Có 2 kết quả:

公务 công vụ公務 công vụ

1/2

công vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

công vụ, việc công

công vụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

công vụ, việc công

Từ điển trích dẫn

1. Sự vụ của quốc gia. ☆Tương tự: “công sự” 公事. ★Tương phản: “tư sự” 私事, “tư vụ” 私務.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc chung, việc do quốc gia giao phó.